+
KIT 100PCS/Set 10value*10PCS Metallized Polyester Film Capacitors CBB Assortment Kit 100V 10nF ~ 470nF
USD 2.55
50pcs Phili PILKOR CBB capacitor 100V 103 0.01UF 10NF 0.01J/K100 Pitch 5mm
USD 3.29
Bộ 50 4.7nF 472 1KV 4700pF Cao Cấp Đĩa Gốm Tụ Điện
USD 1.34
USD 1.49
Điện Phân Tụ Điện 250V1UF 2.2 3.3 4.7 6.8 10UF 22 33 47 68 100 150 220 330 470 680 2200UF Tần Số Cao Và Sức Đề Kháng Thấp
USD 0.74
USD 0.78
20 Chiếc 4.7nF 472 1KV 4700pF Cao Cấp Đĩa Gốm Tụ Điện
USD 0.87
USD 0.99
5 Chiếc/50 Con Đức WIMA Phim Tụ Điện 472 630V 0.0047UF 630V 4700PF MKP2 Sân 5mm
USD 2.29
5 Chiếc/50 Con Đức WIMA 104 250V 0.1UF 250V 100nF 104J 5% MKP2 Sân 5mm Tụ Điện
USD 3.34
USD 3.79
10 Chiếc/100 Viên Đức WIMA Phim TỤ HÓA 250V 223 0.022UF 250V 22nF MKS4 Sân 7.5mm
USD 2.72
USD 3.09
10 Chiếc/100 Viên Đức WIMA Phim Tụ Điện 471 100V 0.00047UF 100V 470PF 471J 5% FKP2 sân 5Mm
USD 3.23
USD 3.59
100 Chiếc 270 UF 16V NCC PSF Serires 8X8 Mm Siêu Thấp ESR 16V270uF Cho Bo Mạch Chủ VGA tụ Điện Chắc Chắn
USD 13.49
USD 14.99
2 Cái/10 Chiếc 8200Uf 80V Nichicon KS/LS 35X50Mm 80V8200uF Chụp trong PSU Tụ Điện
USD 9.85
USD 11.19
50W 100W Nhôm Nguồn Điện Vỏ Kim Loại Ốp Lưng Wirewound Điện Trở 0.01R ~ 100K 1 6 8 10 20 200 500 1K 10K Ohm RX24 Ibuw
USD 0.69
USD 0.99
100 Chiếc 560 UF 6.3V NCC PSE Serires 6.3X8 Mm Siêu Thấp ESR 6.3V560uF Cho Bo Mạch Chủ VGA tụ Điện Chắc Chắn
USD 7.15
USD 7.94
Bộ 50 2512 SMD Hợp Kim Chống ± 1% 1W Điện Trở 0.001 0015 0.002 0.003 0.004 0.005 0.006 0.007 0.008 0.01 0.012 0.015R Ohms
USD 2.57
USD 2.60
10 Chiếc Mylar Phim TỤ HÓA 1000V 3A103J 0.01UF 10nF 3A103 5% Polyester Bộ Phim Tụ Điện
USD 0.71
USD 0.79
10 Chiếc Mylar Phim TỤ HÓA 100V 2A393J 0.039UF 39nF 2A393 5% Polyester Bộ Phim Tụ Điện
USD 0.40
USD 0.45
20 Chiếc 47 UF 6.3V Jamicon SK Series 5X11 Mm Chất Lượng Cao 6.3V47uF Nhôm Điện Phân Tụ Điện
USD 0.89
USD 0.99
Bộ 50 10 UF 25V Jamicon SK Series 5X11 Mm Chất Lượng Cao 25V10uF Nhôm Điện Phân Tụ Điện
USD 2.06
USD 2.29
2 Cái/10 Chiếc 220Uf 400V Nichicon GW 22X45Mm 400V220uF Chụp Trong PSU tụ Điện
USD 3.49
10 Cái 5W Oxit Kim Loại Phim Điện Trở 5% 1R ~ 10M 100R 220R 330R 1K 2.2K 3.3K 4.7K 10K 22K 47K 100K 1M 100 220 330 Ohm Carbon Phim
USD 1.09
USD 2.18
‹
1
2
3
4
›
+