+

10 Chiếc BTB16-800B Đến-220 BTB16-800 TO220 BTB16800B Mới Ban Đầu

USD 1.35

10 Chiếc BTB16-800B Đến-220 BTB16-800 TO220 BTB16800B Mới Ban Đầu

Description
Specification
NCV8141 8141 Đến-263-5
USD 0.90USD 1.00
HA1196 1196 Nhúng Bèo-16
USD 0.81USD 0.90
LM124J LM124 CDIP-14
USD 0.90USD 1.00
LP311M LP311 SOP-8
USD 2.25USD 2.50
MAX471ESA MAX471 SOP-8
USD 1.39USD 1.54
+