+

[10] INA199A1DCKR 199A1 199 A1 1 9 9 Một 199A1DCKR DCKR Vltg Đầu Ra, hi/Thấp Msmt,Bi-Dir 0-Trôi

USD 0.89

[10] INA199A1DCKR 199A1 199 A1 1 9 9 Một 199A1DCKR DCKR Vltg Đầu Ra, hi/Thấp Msmt,Bi-Dir 0-Trôi

Description
Specification
AC101-TF AC101 QFP-80
USD 1.76USD 2.00
1 Chiếc U891BS
USD 1.42USD 1.50
MC10107 MC10131 PLCC20
USD 0.95USD 1.00
1-200 Chiếc
USD 0.95
+