KuWFi 4G LTE WiFi Router Chống Nước SIM 4G Router Đa Mạng Internet Không Dây Kích Sóng Wifi Hỗ Trợ 64 Người Sử Dụng 24VPOE
Mô hình | CPF905 | CPF905-CF5 | CPF909 | C900 |
Hình ảnh | ||||
Thích hợp cho | Ngoài Trời & Trong Nhà | Ngoài Trời & Trong Nhà | Ngoài Trời & Trong Nhà | Trong nhà |
Ngoài trời Cấp Độ Bảo Vệ | IP65 | IP65 | IP67 | - |
Loại Thẻ SIM | Thẻ Micro Sim | Thẻ Micro Sim | Tiêu chuẩn Thẻ Sim | Tiêu chuẩn Thẻ Sim |
Người sử dụng | 10 | 10 | 64 | 64 |
LTE UE-Thể Loại | Cat4 | Cat4 | Cat4 | Cat4 |
4G WiFi Tốc Độ | Tải xuống: 150MbpsTải lên: 50Mbps | Tải xuống: 150MbpsTải lên: 50Mbps | Tải xuống: 150MbpsTải lên: 50Mbps | Tải xuống: 150MbpsTải lên: 50Mbps |
2.4GHz Tốc Độ WiFi | 300Mbps | 300Mbps | 300Mbps | 300Mbps |
5.8GHz Tốc Độ WiFi | - | - | - | 867Mbps |
Ăng ten | 1X Ăng Ten Wifi1x4G Ăng Ten | 2X Ăng Ten WiFi2x4G Ăng Ten | 1X Ăng Ten Wifi1x4G Ăng Ten | 2X Ăng Ten WiFi1x4G Ăng Ten |
WAN/LAN | 1X 10/100M WAN/LAN | 1X 10/100M WAN/LAN | 2X 10/100M WAN/LAN | 1X 10/100/1000M WAN3X 10/100/1000M LAN1X 10/100M RJ11 |
Wifi Khoảng Cách | 5-10m | 5-10m | 5-50m | 5-10m |
Chế Độ làm việc | Chế Độ Wifi/Chế Độ APChế Độ có dây | Chế Độ Wifi/Chế Độ APChế Độ có dây | Chế Độ Wifi/Chế Độ APChế Độ có dây/Repeater | Chế Độ Wifi/Chế Độ APChế Độ có dây/Repeater |
Nhiệt Độ làm việc | -20 ℃ ~ 70 ℃ | -20 ℃ ~ 70 ℃ | -30 ℃ ~ 70 ℃ | 0 ℃ ~ 50 ℃ |
Nguồn Điện | 12V/1A Nguồn Adapter DC | 48V/0.5A Nguồn POE Adapter | 24V/0.5A Nguồn POE Adapter | 12V/1A Nguồn Adapter DC |
Cổng Chuyển Tiếp | × | √ | √ | √ |
Quản Lý từ xa | × | × | √ | √ |
Địa Chỉ IP | 192.168.199.1 | 192.168.199.1 | 192.168.1.254 | 192.168.10.1 |
Dải tần số:
Phiên bản-14G LTE FDD:B1/B3(2100/1800MHZ)3G WCDMA:B1(2100MHZ)2G GSM:B1(2100MHZ)Áp dụng cho một số nước ở Châu Á, như Thái Lan, Singapore, Indonesia, Campuchia, Myanmar, philippines, v. v.Phiên bản-24G LTE FDD:B1/B3/B8(2100/1800/900MHZ)4G LTE FDD: b38/B39/B40/B41(2600/1900/2300/2500MHZ)3G WCDMA:B1/B8(2100/900MHZ)2G GSM:B3/B8(1800/900MHZ)Áp dụng cho hầu hết các quốc gia ở Châu Á, như Israel, Hàn Quốc, Ấn Độ, Kazakhstan, sri Lanka, Thái Lan, Nhật Bản, Singapore, Indonesia, v. v.Phiên bản-34G LTE FDD: b1/B3/B7/B8/B20(2100/1800/2600/900/800MHZ)4G LTE FDD: b38/B39/B40/B41(2600/1900/2300/2500MHZ)3G WCDMA:B1/B8(2100/900MHZ)2G GSM:B3/B8(1800/900MHZ)Áp dụng cho Châu Âu, Châu Phi, Châu Á, tất cả các quốc gia và khu vực, chẳng hạn như Nga, Israel, nam Hàn Quốc, Tây Ban Nha, Brasil, Ukraina, Pháp, Ý, Hà Lan, Ấn Độ, Nigeria, thụy Sĩ, Kazakhstan, Ba Lan, Ghana, v. v.Này Router là unlcoked. Nhưng khác nhau điều hành có nhiều băng tần khác nhau ở các quốc gia khác nhau.Nếu bạn không biết 4G tần số ban nhạc sử dụng trong Quốc gia/vùng, vui lòng kiểm tra trên các trang web:
//en.wikipedia.org/wiki/List_of_LTE_networks
Tổng quan:
Ngoài trời 4G Router thiết kế cho WIFI người dùng để truy cập internet thông qua Sim 3G/4G thẻ. Nó được sử dụng để cung cấp truy cập internet để trong nhà & Ngoài trời vùng phủ sóng WiFi và màn hình camera dự án
Tính năng:
IP67 cấp ba-Thiết kế không:
Nó thông qua ba thiết kế chống, và có chức năng tản nhiệt, có thể thích nghi với nhiều Dông, tuyết và các thời tiết khắc nghiệt.
Có dây mạng, 4G Wifi tùy chọn:
Cho dù đó là mạng 4G hoặc có dây băng thông rộng, router có thể kết nối với mạng khi cần thiết, vì vậy mà bạn có thể lướt Internet mà không cần lo lắng và thưởng thức băng thông rộng cuộc sống mọi lúc, mọi nơi.
Ăng ten kép tốc độ cao:
Ăng ten gắn ngoài * 2 (một cho wifi, một cho 4G LTE ăng-ten chính), nội bộ LTE đa dạng ăng-ten. Wi-Fi tốc độ truyền: LÊN đến 150Mbps. Hỗ trợ ĐÈN LED chỉ báo.
Wifi ngoài trời Khoảng cách:
10-100M (Ngoài Trời khả năng tiếp cận), hỗ trợ tối đa 64 Wifi thành cùng một lúc.
Quy cách:
-Đèn flash/RAM: 8/64M-Wi-Fi:IEEE 802.11b/g/n-Wi-Fi tốc độ truyền: LÊN đến 150Mbps-Mã hóa: Wi-Fi Protected Access (WPA/WPA2)2-Tùy chỉnh: Hệ thống Thông Minh, cao cấp; Tùy Chỉnh khả năng-ĐÈN LED: ĐÈN LED chỉ thịLoại giao diệnWAN: 1x10/100 Mbps WAN Port (RJ45)LAN: 1x10/100 Mbps cổng Ethernet (RJ45)Ăng ten: 1 * Ăng ten wifi, 1*4G ăng tenCông suất: POE, qua RJ45 cổngReset: Phục Hồi router để ban đầu nhà máy cài đặt mặc địnhTốc độ (CAT4)FDD - LTE Tải Xuống: 150Mbps, Uplink:50MbpsTDD-LTE: Liên Kết Tải Xuống: 150Mbps, Uplink:50MbpsHSPA +: 42Mbps (Tốc độ download) 5.76Mbps (Tốc độ tải lên)HSUPA: 5.76Mbps (Tốc độ tải lên)/ HSDPA: 7.2Mbps (Tốc độ download)UMTS:384Kbps (Tốc độ download/Upload tốc độ)
Bộ sản phẩm Bao Gồm:
1X Ngoài Trời 4G LTE Router2X Ăng Ten1X 24V/0.5A Nguồn POE Adapter1X RJ45 Cáp1X Hướng Dẫn Sử Dụng
Rộng Tín Hiệu Độ Che Phủ
Hỗ trợ Tiêu Chuẩn Thẻ Sim, Cắm và Chơi
Hỗ trợ Max.64 Wifi Người Dùng cùng lúc
Đa Bảo Vệ, Thiết Kế cho Ngoài Trời Sử Dụng
Ăng Ten Nguồn Điện cao
Hỗ trợ POE, Dễ Dàng Sử Dụng với RJ45 Cáp
Giao diện, Ăng Ten và Chỉ Số
Hai Bước Cài Đặt
Kích thước và Cài Đặt Màn Hình Hiển Thị
Lưới WIFI Lắp Đặt Dụ
Sản phẩm Màn Hình từ Góc Độ Khác Nhau
thương hiệu : KuWFi
5 Gam Wi-Fi Tốc Độ Truyền : Không có
loại : wireless
Wi-Fi Supported Frequency : 2.4G
nguồn gốc : CN (Nguồn Gốc)
cổng WAN : 1x10/100 Mbps
2.4 Gam Wi-Fi Tốc Độ Truyền : 150 Mbps
cấp giấy chứng nhận : NONE
chức năng : Tường lửa
Với Modem Chức năng : Không
Number of USB Interfaces : Không ai
Supports WDS : Không
Wi-Fi Transmission Standard : 802.11b
gói : Vâng
Tiêu chuẩn và giao thức : Wi-Fi 802.11g,Wi-Fi 802.11b,Wi-Fi 802.11n
Wired Transfer Rate : 10/100Mbps
cổng mạng LAN : 1
ứng dụng : OUTDOOR
Supports WPS : Không
Tối đa. LAN Data Rate : 300Mbps
Feature 1 : Router
Feature 2 : wifi
Feature 3 : wifi router
Feature 4 : router wifi
Feature 5 : mesh wifi
Feature 6 : Routers
Feature 7 : Wi-fi router
Feature 8 : 4g wifi router
Feature 9 : router 4g sim card
Feature 10 : modem 4g wifi sim card
Feature 11 : 4g modem
Feature 12 : wi fi router with sim card
Feature 13 : 4g router
Feature 14 : wifi router 4g
Feature 15 : 4g wifi router with sim card
Feature 16 : router lte
Feature 17 : 4g sim card router
Feature 18 : lte router korea
Feature 19 : 4g lte
Feature 20 : Lte router