+
TPS40057PWPR 40057 TSSOP-16
Category
:
Cải Thiện nhà
|
Thiết Bị điện & Dụng Nguồn Cung Cấp
USD 10.00
TPS40057PWPR 40057 TSSOP-16
Description
Specification
Description
Specification
RELATED PRODUCTS
Giao Hàng Miễn Phí 70058FB SOP14
USD 3.20
5 Chiếc 16TTS12 Đến-220
USD 3.40
STTH20004TV1 Mới
USD 9.13
USD 11.00
IXDH30N120D1 Đến-247
USD 5.80
Giao Hàng Miễn Phí SD42618 SOP16
USD 6.00
MAX232CWE SOP-16
USD 3.80
ULN2804AG ULN2804AFWG SOP-18
USD 3.00
4800 AO4800 SOP-8
USD 3.16
(5 Cái/lốc) 4N041R1 IPLU300N04S4-1R1 Đến-263
USD 5.00
Giao Hàng Miễn Phí. MM1376A
USD 2.80
ADP3160J SOP-16
USD 12.50
1 Chiếc G30N60B3 HGTG30N60B3 Đến-247 Ban Đầu Còn Hàng
USD 1.04
USD 1.20
FQB55N10 Đến-263
USD 2.50
Giao Hàng Miễn Phí LM4860M SOP16
USD 4.80
10-20Pcs/Lot New L6207D013TR L6207D013 L6207D SOP24 H5007NL H5007 1000M 5007 H6062NL H6062 SOP24 6062 SOP-24
USD 8.39
USD 9.87
1 Cái/lốc M5L8085AP 8085 Nhúng Bèo-40 Còn Hàng
USD 0.80
USD 0.92
Giao Hàng Miễn Phí HI1175JCB SOP24
USD 5.00
FOD2712A 2712A 2712
USD 6.50
10 Cái/lốc RFN20NS3SW RFN20NS3 TO263 RFN20 Đến-263 Tinh Thể Lỏng Ion Chuyên Dụng Triode Hiệu Ứng Trường
USD 2.00
USD 2.30
5 Cái/lốc MP910 910 TSSOP-16 Còn Hàng
USD 2.65
USD 3.05
NT407F TO-220
USD 0.95
2pcs/lot UM61512AK-15 UM61512AK UM61512 DIP-32 In Stock
USD 1.33
USD 1.53
5 cái/lốc 2sc5296 2sc5299 2sc5966 c5296 c5299 c5966 TO-3PF trong kho
USD 0.88
USD 1.01
B58468 PLCC-84
USD 51.50
10 Chiếc HT7133A-1 TO-92 HT7133A TO92 HT7133 HT7133-1 7133-1 Mới Và Ban Đầu IC
USD 0.73
USD 0.84
1pcs/lot SDUR3060W 30A600V TO-247 G3S06510P TO-247 IXTQ170N10P 170N10P TO-247 MOS 170A/100V
USD 2.33
USD 2.74
0201 18PF 50V 5% 180J COG NPO Chất Liệu Chip Gốm Tụ Điện
USD 0.62
USD 0.65
(5) LM2673S-ADJ Đến-263
USD 1.97
10 Chiếc TLP592A SOP-6
USD 4.50
10 CÁI/LỐC RX8025AC R8025AC R8025 AC SOP14 mới
USD 12.32
USD 14.32
GTK45705 Đến-247
USD 13.40
Giao Hàng Miễn Phí RC4157M SOP14 SOP
USD 4.70
IRPDS30A IRVCM10A Mới
USD 33.20
USD 40.00
5 Chiếc DC Jack Cắm Ổ Cắm Ren Sạc Ổ Cắm Nữ Bảng Điều Khiển Gắn Cổng Kết Nối
USD 1.87
USD 3.12
2Pcs/Lot LC863232A-5Y62 LC863232A-5Y78 LC863232A-50Z6 LC863232A-5V57
USD 8.44
USD 9.93
HGTG20N60A4D 20N60A4D to-247 5pcs/lot
USD 4.35
USD 4.58
10 Chiếc Mới KA7809 7809 Đến-220 KA7809ETU 3 Nhà Ga Điều Chỉnh
USD 3.00
1pcs/lot FGA60N65SMD TO-3P 650V 60A 15N60C3 SPW15N60C3 TO-247 600V 15A P9NB50FP STP9NB50FP TO-220F 500V 8.6A
USD 0.33
USD 0.39
STF16A80 TO-220F
USD 4.50
(5 Cái/lốc) LM1086CS-5.0 LM1086IS-5.0 LM1086IS TO263
USD 3.05
1 Chiếc D5011 5011 Qfn
USD 5.05
10 Miếng CAP013DG SOP-8 Ic
USD 4.32
USD 4.80
1pcs/lot C4692 2SC4692 TO-3PF NPN 21A1500V FQA24N50 TO-247 MOS 24A/500V K1671 2SK1671 TO-3P MOS30A/250V
USD 0.58
USD 0.68
5 Cái/lốc SUD50N024-09P 50N024-09P Đến-252
USD 1.04
USD 1.10
Thương Hiệu Mới Ban Đầu AP4509GM. Chất Lượng Cao
USD 0.30
USD 0.32
G3VM-61BR1-61BR1 Nhúng Bèo-6
USD 9.50
1PCS SMA to Dual SMA Male Female T Splitter Plug 3 Way Adapter RF Coax Coaxial Connector Gold Brass 50ohm
USD 0.77
USD 1.18
(1 Chiếc) DE56BT107KEALC DE56BT107 DE56PE569MJ3ALC DE56PE569 DE19RF16CNC DE19RF16 DE56BT569KE3ALC DE56BT569 QFP
USD 3.33
USD 6.66
(5 Cái/lốc) THY2550 = MBR2550 Đến-263 THY2550
USD 2.64
Wi-Fi Điện Thông Minh Ổ Cắm Tiêu Chuẩn EU Làm Việc Với Amazon Alexa Và Google Nhà Không Hub Yêu Cầu
USD 9.20
USD 11.08
+